収監
しゅうかん「THU GIAM」
☆ Danh từ
Việc tạm giữ nghi can, bị can trong vụ án hình sự và người đã bị kết án tù tại trại tạm giam, trại giam
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bị giam trong tù

Từ đồng nghĩa của 収監
noun
Bảng chia động từ của 収監
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収監する/しゅうかんする |
Quá khứ (た) | 収監した |
Phủ định (未然) | 収監しない |
Lịch sự (丁寧) | 収監します |
te (て) | 収監して |
Khả năng (可能) | 収監できる |
Thụ động (受身) | 収監される |
Sai khiến (使役) | 収監させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収監すられる |
Điều kiện (条件) | 収監すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収監しろ |
Ý chí (意向) | 収監しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収監するな |
収監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収監
収監力 しゅうかんりょく
khả năng ô
収監状 しゅうかんじょう
lệnh bắt giam
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
監的 かんてき
giám sát
監守 かんしゅ
sự trông nom; quan sát; sự giám sát