収監力
しゅうかんりょく「THU GIAM LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng ô

収監力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収監力
収監 しゅうかん
việc bị giam trong tù
収監状 しゅうかんじょう
lệnh bắt giam
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
収容力 しゅうようりょく
dung lượng.
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào
電力監視 でんりょくかんし
giám sát điện lực
収容能力 しゅうようのうりょく
sức chứa.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).