Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受託収賄罪 じゅたくしゅうわいざい
(tội ác (của)) sự hối lộ
収賄 しゅうわい
nhận hối lộ
贈賄罪 ぞうわいざい
tội đưa hối lộ
贈収賄 ぞうしゅうわい
việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót.
収賄する しゅうわいする
tham ô.
収賄事件 しゅうわいじけん
vụ án hối lộ
斡旋収賄 あっせんしゅうわい
ảnh hưởng bán rong
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).