取っ払い
とっぱらい「THỦ PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả tiền

Bảng chia động từ của 取っ払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取っ払いする/とっぱらいする |
Quá khứ (た) | 取っ払いした |
Phủ định (未然) | 取っ払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 取っ払いします |
te (て) | 取っ払いして |
Khả năng (可能) | 取っ払いできる |
Thụ động (受身) | 取っ払いされる |
Sai khiến (使役) | 取っ払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取っ払いすられる |
Điều kiện (条件) | 取っ払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取っ払いしろ |
Ý chí (意向) | 取っ払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取っ払いするな |
取っ払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取っ払い
取っ払う とっぱらう
xóa đi, loại bỏ, phá hủy
取り払い とりはらい
loại bỏ; phát quang; phá hủy
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
取り払う とりはらう
tới sáng sủa ra khỏi; tới sự loại bỏ (dời); phá hủy
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
掻っ払い かっぱらい
kẻ ăn cắp vặt
酔っ払い よっぱらい
người say rượu; người nghiện rượu