掻っ払い
かっぱらい「TAO PHẤT」
☆ Danh từ
Kẻ ăn cắp vặt

掻っ払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻っ払い
掻っ払う かっぱらう
ăn trộm; ăn cắp
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
取っ払い とっぱらい
trả tiền
酔っ払い よっぱらい
người say rượu; người nghiện rượu
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
掻い巻 かいまき
có tay áo may chần
掻っ穿る かっぽじる
to dig up, to peck at