取っ組合う
とっくみあう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Lao vào đánh nhau

Bảng chia động từ của 取っ組合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取っ組合う/とっくみあうう |
Quá khứ (た) | 取っ組合った |
Phủ định (未然) | 取っ組合わない |
Lịch sự (丁寧) | 取っ組合います |
te (て) | 取っ組合って |
Khả năng (可能) | 取っ組合える |
Thụ động (受身) | 取っ組合われる |
Sai khiến (使役) | 取っ組合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取っ組合う |
Điều kiện (条件) | 取っ組合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 取っ組合え |
Ý chí (意向) | 取っ組合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 取っ組合うな |
取っ組合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取っ組合う
取っ組み合い とっくみあい
móc; xô đẩy nhau
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
取組 とりくみ
Nỗ lực, cố gắng.
組合 くみあい
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại
取合う とりあう
cùng nhau, với nhau
組み合う くみあう
kết hợp với nhau
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
取組み とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) (trong thể thao, etc.); một trận đấu