取合う
とりあう「THỦ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Cùng nhau, với nhau
Phản ứng lại, đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)

Từ đồng nghĩa của 取合う
verb
Bảng chia động từ của 取合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取合う/とりあうう |
Quá khứ (た) | 取合った |
Phủ định (未然) | 取合わない |
Lịch sự (丁寧) | 取合います |
te (て) | 取合って |
Khả năng (可能) | 取合える |
Thụ động (受身) | 取合われる |
Sai khiến (使役) | 取合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取合う |
Điều kiện (条件) | 取合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 取合え |
Ý chí (意向) | 取合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 取合うな |
取合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
取り合う とりあう
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong