取組
とりくみ「THỦ TỔ」
Nỗ lực, cố gắng.

取組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取組
取組み とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) (trong thể thao, etc.); một trận đấu
好取組 こうとりくみ
tốt chơi hoặc phù hợp
優先取組物質 ゆうせんとりくみぶっしつ
chất ưu tiên quản lý
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り組む とりくむ とっくむ
nỗ lực; chuyên tâm
取り組み とりくみ
nỗ lực, chuyên tâm