組み合う
くみあう「TỔ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Kết hợp với nhau

Bảng chia động từ của 組み合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み合う/くみあうう |
Quá khứ (た) | 組み合った |
Phủ định (未然) | 組み合わない |
Lịch sự (丁寧) | 組み合います |
te (て) | 組み合って |
Khả năng (可能) | 組み合える |
Thụ động (受身) | 組み合われる |
Sai khiến (使役) | 組み合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み合う |
Điều kiện (条件) | 組み合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み合え |
Ý chí (意向) | 組み合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み合うな |
組み合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み合う
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組み合す くみあわす
lắp ráp, kết hợp với nhau
組み合せ くみあわせ
Sự kết hợp; kết hợp
組合 くみあい
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại
組み合わせ くみあわせ
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion