Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り敢えず とりあえず
lập tức
取敢えず とりあえず
sự lập tức; sự vội vàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取る物も取り敢えず とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
取り替え とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
sự đổi lại
取り違え とりちがえ
hiểu nhầm, hiểu sai
あく取り あくとり
lọc cặn
藍摺絵 あいずりえ
tranh in chàm