取りつく島がない
とりつくしまがない
☆ Cụm từ, adj-i
Không thể chấp nhận

取りつく島がない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取りつく島がない
取りつく島もない とりつくしまもない
tin vịt
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
取り返しがつかない とりかえしがつかない
không thể hoàn tác, không thể khôi phục
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).