Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り下げ
とりさげ
rút lại, thu hồi, hủy bỏ
取り下げる とりさげる
rút lại
取下げ とりさげ
sự rút khỏi, sự rút lại, sự rút quân, sự rút lui
下取り したどり
sự đổi cũ lấy mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り上げ とりあげ
nêu lên
天下取り てんかとり
sự cai trị toàn bộ đất nước.
切り下げ きりさげ
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
「THỦ HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích