Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り下げる とりさげる
rút lại
取下げ とりさげ
sự rút khỏi, sự rút lại, sự rút quân, sự rút lui
下取り したどり
sự đổi cũ lấy mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
天下取り てんかとり
sự cai trị toàn bộ đất nước.
取り上げ とりあげ
nêu lên
下げ振り さげふり
dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)