Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天下り あまくだり
người ngoài cầm (lấy) cái trụ bậc trên,Con ông cháu cha
下取り したどり
sự đổi cũ lấy mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
独り天下 ひとりでんか
người lãnh đạo không bị tranh chấp
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
取り下げ とりさげ
rút lại, thu hồi, hủy bỏ
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất