取り乱す
とりみだす「THỦ LOẠN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hoảng loạn

Từ đồng nghĩa của 取り乱す
verb
Bảng chia động từ của 取り乱す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り乱す/とりみだすす |
Quá khứ (た) | 取り乱した |
Phủ định (未然) | 取り乱さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り乱します |
te (て) | 取り乱して |
Khả năng (可能) | 取り乱せる |
Thụ động (受身) | 取り乱される |
Sai khiến (使役) | 取り乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り乱す |
Điều kiện (条件) | 取り乱せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り乱せ |
Ý chí (意向) | 取り乱そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り乱すな |
取り乱す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り乱す
乱取り らんどり
những bài tập tự do (võ judo)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
振り乱す ふりみだす
để làm rối bời (tóc)
乱り みだり
selfish, with disregard for order or rules
乱す みだす
chen ngang
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong