乱り
みだり「LOẠN」
Reckless, rash, careless
Loose, bawdy
Irrational, illogical
☆ Tính từ đuôi な
Selfish, with disregard for order or rules

乱り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱り
乱り風 みだりかぜ
cold, common cold
乱取り らんどり
những bài tập tự do (võ judo)
乱切り らんぎり
cắt tuỳ ý, cắt tự do
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
取り乱す とりみだす
hoảng loạn
振り乱す ふりみだす
để làm rối bời (tóc)
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết