乱取り
らんどり「LOẠN THỦ」
☆ Danh từ
Những bài tập tự do (võ judo)

乱取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱取り
取り乱す とりみだす
hoảng loạn
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
乱り みだり
selfish, with disregard for order or rules
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng