Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り出し口 とりだしぐち
cửa xuất ra
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
取り出す とりだす
móc ra
取り出し制限 とりだしせいげん
giới hạn fetch
電源取り出し でんげんとりだし
rút nguồn điện
券取り出し口 けんとりだしぐち
ticket dispensing slot (on ticket machines or ticket barriers)
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.