Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り合わせる とりあわせる
bày biện, bó lại
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
回り合わせ まわりあわせ
quay hoặc xoắn (của) vận may
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
あり合わせ ありあわせ
sẵn có
有り合わせ ありあわせ
sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn
盛り合わせ もりあわせ
hỗn hợp, đủ loại (thức ăn)