盛り合わせ
もりあわせ
☆ Danh từ
Hỗn hợp, đủ loại (thức ăn)

盛り合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り合わせ
盛り合わせる もりあわせる
Chất đống với nhau.
刺身の盛り合わせ さしみのもりあわせ
bọc (của) được phân loại sashimi
掘り合う 掘り合う
khắc vào
回り合わせ まわりあわせ
quay hoặc xoắn (của) vận may
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
あり合わせ ありあわせ
sẵn có
取り合わせ とりあわせ
một sự phân loại; sự kết hợp
有り合わせ ありあわせ
sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn