取り外す
とりはずす「THỦ NGOẠI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhầm; mất
チャンス
を
取
り
外
す
Bỏ mất cơ hội
Phân tích
部品
をとり
外
す
Phân tích bộ phận linh kiện .

Từ đồng nghĩa của 取り外す
verb
Từ trái nghĩa của 取り外す
Bảng chia động từ của 取り外す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り外す/とりはずすす |
Quá khứ (た) | 取り外した |
Phủ định (未然) | 取り外さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り外します |
te (て) | 取り外して |
Khả năng (可能) | 取り外せる |
Thụ động (受身) | 取り外される |
Sai khiến (使役) | 取り外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り外す |
Điều kiện (条件) | 取り外せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り外せ |
Ý chí (意向) | 取り外そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り外すな |
取り外す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り外す
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
取り外し とりはずし
loại bỏ; tháo dỡ; tách ra
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng