取り寄せる
とりよせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giữ lại
見本
を
取
り
寄
せる
Giữ lại hàng mẫu
Mang đến; gửi đến
料理室
に
頼
んで
料理
を
取
り
寄
せる
Để nhà hàng mang cơm tối đến .

Bảng chia động từ của 取り寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り寄せる/とりよせるる |
Quá khứ (た) | 取り寄せた |
Phủ định (未然) | 取り寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 取り寄せます |
te (て) | 取り寄せて |
Khả năng (可能) | 取り寄せられる |
Thụ động (受身) | 取り寄せられる |
Sai khiến (使役) | 取り寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り寄せられる |
Điều kiện (条件) | 取り寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り寄せいろ |
Ý chí (意向) | 取り寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り寄せるな |
取り寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り寄せる
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).