Kết quả tra cứu 取り寄せる
Các từ liên quan tới 取り寄せる
取り寄せる
とりよせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Giữ lại
見本
を
取
り
寄
せる
Giữ lại hàng mẫu
◆ Mang đến; gửi đến
料理室
に
頼
んで
料理
を
取
り
寄
せる
Để nhà hàng mang cơm tối đến .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 取り寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り寄せる/とりよせるる |
Quá khứ (た) | 取り寄せた |
Phủ định (未然) | 取り寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 取り寄せます |
te (て) | 取り寄せて |
Khả năng (可能) | 取り寄せられる |
Thụ động (受身) | 取り寄せられる |
Sai khiến (使役) | 取り寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り寄せられる |
Điều kiện (条件) | 取り寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り寄せいろ |
Ý chí (意向) | 取り寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り寄せるな |