Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り尽くす とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
尽くし づくし ずくし
toàn là
証取り法 あかしとりほう
những sự an toàn và sự trao đổi hành động
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.