Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取り尽くし法
取り尽くす とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
尽くし づくし ずくし
toàn là
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
証取り法 あかしとりほう
những sự an toàn và sự trao đổi hành động
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium