取り尽くす
とりつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả

Bảng chia động từ của 取り尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り尽くす/とりつくすす |
Quá khứ (た) | 取り尽くした |
Phủ định (未然) | 取り尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 取り尽くします |
te (て) | 取り尽くして |
Khả năng (可能) | 取り尽くせる |
Thụ động (受身) | 取り尽くされる |
Sai khiến (使役) | 取り尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り尽くす |
Điều kiện (条件) | 取り尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り尽くせ |
Ý chí (意向) | 取り尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り尽くすな |