Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻紙 まきがみ
dán giấy cuộn
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi
取り巻く とりまく
hỏi han; thăm hỏi; hoan nghênh; nghe lệnh
巻き取り まきとり
việc cuộn lại
蝿取り紙 はえとりがみ
giấy dính ruồi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.