取り広げる
とりひろげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mở rộng, lan rộng

Bảng chia động từ của 取り広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り広げる/とりひろげるる |
Quá khứ (た) | 取り広げた |
Phủ định (未然) | 取り広げない |
Lịch sự (丁寧) | 取り広げます |
te (て) | 取り広げて |
Khả năng (可能) | 取り広げられる |
Thụ động (受身) | 取り広げられる |
Sai khiến (使役) | 取り広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り広げられる |
Điều kiện (条件) | 取り広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り広げいろ |
Ý chí (意向) | 取り広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り広げるな |
取り広げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り広げる
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau