Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り急ぎ
とりいそぎ
rất gấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
取り急ぐ とりいそぐ
vội vàng ; gấp gáp (cách nói nhấn mạnh)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
売り急ぎ うりいそぎ
bán tháo
急ぎ いそぎ
khẩn cấp; vội vàng
取り次ぎ とりつぎ
đại lý; ủy nhiệm
剥ぎ取り はぎとり
miếng cắt ra
急ぎ便 いそぎびん
vận chuyển hỏa tốc
「THỦ CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích