取り次ぎ
とりつぎ「THỦ THỨ」
Đại lý; ủy nhiệm

Từ đồng nghĩa của 取り次ぎ
noun
取り次ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り次ぎ
取次 とりつぎ
đại lý; ủy nhiệm
取り次ぐ とりつぐ
chuyển, đưa
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取次店 とりつぎてん
Đại lý; nhà phân phối
取り急ぎ とりいそぎ
rất gấp; cấp bách
剥ぎ取り はぎとり
miếng cắt ra
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).