取り成し
とりなし「THỦ THÀNH」
☆ Danh từ
Hòa giải, trung gian

取り成し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り成し
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り成す とりなす
trung gian, trung gian hoà giải
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong