取り成す
とりなす「THỦ THÀNH」
Trung gian, trung gian hoà giải
Sắp xếp

Từ đồng nghĩa của 取り成す
verb
取り成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り成し とりなし
hòa giải, trung gian
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác