高捲き
たかまき「CAO QUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đường vòng; việc đi vòng (để tránh đi đường khó, nguy hiểm)
急
な
崖
を
避
けるために、
高捲
きをして
安全
な
道
を
選
びます。
Để tránh vách đá dốc, tôi sẽ đi vòng và chọn một con đường an toàn.

Bảng chia động từ của 高捲き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高捲きする/たかまきする |
Quá khứ (た) | 高捲きした |
Phủ định (未然) | 高捲きしない |
Lịch sự (丁寧) | 高捲きします |
te (て) | 高捲きして |
Khả năng (可能) | 高捲きできる |
Thụ động (受身) | 高捲きされる |
Sai khiến (使役) | 高捲きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高捲きすられる |
Điều kiện (条件) | 高捲きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高捲きしろ |
Ý chí (意向) | 高捲きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高捲きするな |