Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取り敢ふ
取り敢えず とりあえず
lập tức
進取果敢 しんしゅかかん
dám nghĩ dám làm, quyết đoán
取敢えず とりあえず
sự lập tức; sự vội vàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取る物も取り敢えず とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)