取り方
とりかた「THỦ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Cách bắt, cách lấy

取り方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り方
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
取り扱い方 とりあつかいかた
cách sử dụng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng