取り柄
とりえ「THỦ BÍNH」
☆ Danh từ
Chỗ hay; ưu điểm
簡単
に
出来
ているところがこの
器具
の
取
り
柄
だ.
Ưu điểm của dụng cụ thí nghiệm này là cấu tạo đơn giản
美人
ではないが
彼女
にはつつましさという
取
り
柄
がある.
Cô ấy có ưu điểm là thùy mị mặc dù cô ta không xinh đẹp lắm .

Từ đồng nghĩa của 取り柄
noun
取り柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り柄
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
柄入り がらいり
đồ dùng có cán
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau