取り極め
とりきめ「THỦ CỰC」
Quyết định; thỏa thuận

取り極め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り極め
取り極め
とりきめ
quyết định
取り極める
とりきめる
để đồng ý
Các từ liên quan tới 取り極め
取極め ときめ
quyết định; thỏa thuận
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác