取り拉ぐ
とりひしぐ「THỦ」
Nghiền
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Chèn ép

Bảng chia động từ của 取り拉ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り拉ぐ/とりひしぐぐ |
Quá khứ (た) | 取り拉いだ |
Phủ định (未然) | 取り拉がない |
Lịch sự (丁寧) | 取り拉ぎます |
te (て) | 取り拉いで |
Khả năng (可能) | 取り拉げる |
Thụ động (受身) | 取り拉がれる |
Sai khiến (使役) | 取り拉がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り拉ぐ |
Điều kiện (条件) | 取り拉げば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り拉げ |
Ý chí (意向) | 取り拉ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り拉ぐな |
取り拉ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り拉ぐ
拉ぐ ひしぐ
nghiền nát
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り次ぐ とりつぐ
chuyển, đưa
取り急ぐ とりいそぐ
vội vàng ; gấp gáp (cách nói nhấn mạnh)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)