取り止めのない
とりやめのない
Không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi; bất thường

取り止めのない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り止めのない
取り止め とりやめ
sự hủy bỏ
取り止めの無い とりとめのない とりやめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi
取り止める とりやめる
hủy bỏ, dừng
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
取り留めのない とりとめのない
đi dạo chơi; không mạch lạc; bất thường
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り留めの無い とりとめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi