取り止めの無い
とりとめのない とりやめのない
☆ Adj-i
Không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi

取り止めの無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り止めの無い
取り止め とりやめ
sự hủy bỏ
取り止めのない とりやめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi; bất thường
取り留めの無い とりとめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi
取り止める とりやめる
hủy bỏ, dừng
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng