取り立てて
とりたてて
☆ Cụm từ
Trong đặc biệt; đề cập đáng giá

取り立てて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り立てて
取り立てて
とりたてて
trong đặc biệt
取り立てる
とりたてる
tập hợp
Các từ liên quan tới 取り立てて
取り立て とりたて
sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
立てかける 立てかける
dựa vào
取り立て金 とりたてきん
tiền được tập hợp
取立てる とりたてる
bắt vạ.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り立て代理店 とりたてだいりてん
đại lý thu hộ.
取り立て通知書 とりたてつうちしょ
giấy báo nhờ thu.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy