取り込む
とりこむ「THỦ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Dối trá; lừa dối
お
金
を
取
り
込
む
Lừa tiền
Nắm; cầm
干
し
物
を
取
り
込
む
Đưa quần áo đã phơi khô đến đây
Rủ rê.
Thu nhận, tiếp nhận
葬式
があるので
取
り
込
んでいる
Do bận việc ma chay nên bận túi bụi

Từ đồng nghĩa của 取り込む
verb
Bảng chia động từ của 取り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り込む/とりこむむ |
Quá khứ (た) | 取り込んだ |
Phủ định (未然) | 取り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 取り込みます |
te (て) | 取り込んで |
Khả năng (可能) | 取り込める |
Thụ động (受身) | 取り込まれる |
Sai khiến (使役) | 取り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り込む |
Điều kiện (条件) | 取り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り込め |
Ý chí (意向) | 取り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り込むな |