取り零す
とりこぼす「THỦ LINH」
Chịu thua bất ngờ (trong sumo, v.v...)

取り零す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り零す
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
零す こぼす
làm tràn; làm đổ; đánh đổ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
零 れい ぜろ ゼロ
số không.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng