Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権臣 けんしん
influential vassal, powerful retainer, powerful courtier
政権 せいけん
binh quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
取次 とりつぎ
đại lý; ủy nhiệm
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...