Các từ liên quan tới 取次 (豊臣政権)
権臣 けんしん
influential vassal, powerful retainer, powerful courtier
政権 せいけん
binh quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
取次 とりつぎ
đại lý; ủy nhiệm
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...