Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵政民営化担当大臣 ゆうせいみんえいかたんとうだいじん
Bộ trưởng Tư nhân hóa ngành Bưu chính
郵政 ゆうせい
bưu chính.
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
大臣 だいじん
bộ trưởng
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính