取調べ
とりしらべ「THỦ ĐIỀU」
☆ Danh từ
Sự điều tra
公金流用
の
容疑
で
取調
べを
受
けている
Chịu sự điều tra vì bị cho là lạm dụng tiền công quỹ
(
人
)が
不正手段
で
得
たといわれる
蓄財
の
取調
べを
開始
する
Mở một cuộc điều tra về sự giàu có bị cho là bất chính của một ai đó .

取調べ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取調べ
取り調べ とりしらべ
điều tra
取り調べる とりしらべる
để điều tra; khảo sát
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
取調 とりしらべ
Điều tra tình hình và tình trạng của mọi thứ một cách chi tiết
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調べ帯 しらべおび
đai máy
下調べ したしらべ
điều tra ban đầu.
調べ車 しらべぐるま しらべしゃ
ròng rọc