Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調べ帯 しらべおび
đai máy
下調べ したしらべ
điều tra ban đầu.
調べ革 しらべがわ しらべかわ
dây curoa