受け流す
うけながす「THỤ LƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bỏ qua, bỏ ngoài tai

Bảng chia động từ của 受け流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受け流す/うけながすす |
Quá khứ (た) | 受け流した |
Phủ định (未然) | 受け流さない |
Lịch sự (丁寧) | 受け流します |
te (て) | 受け流して |
Khả năng (可能) | 受け流せる |
Thụ động (受身) | 受け流される |
Sai khiến (使役) | 受け流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受け流す |
Điều kiện (条件) | 受け流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 受け流せ |
Ý chí (意向) | 受け流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 受け流すな |
受け流す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け流す
柳に風と受け流す やなぎにかぜとうけながす
Gió chiều nào theo chiều đấy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
受け戻す うけもどす
mua lại (ví dụ: thế chấp, bài viết đã được cầm đồ), để đòi tiền chuộc, để chiếm
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
受け付け うけつけ
nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
灰受け はいうけ
cái gạt tàn.