受付システム
うけつけシステム
Kiểm thử chấp nhận
Hệ thống trả lời khách mà không cần giám sát bằng cách sử dụng giọng nói tự động hoặc bảng điều khiển cảm ứng
受付システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受付システム
受付 うけつけ
nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
受領システム じゅりょうシステム
hệ thống nhận
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
受付票 うけつけひょう
phiếu nhận
受付中 うけつけちゅう
vẫn đang tiếp nhận
受付係 うけつけがかり
nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân
受付嬢 うけつけじょう
lễ tân, người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)