Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受付票 うけつけひょう
phiếu nhận
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
受験生 じゅけんせい
thí sinh
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi
受験料 じゅけんりょう
những tiền dự thi
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
記念受験 きねんじゅけん
kỳ thi kỉ niệm