受信料
じゅしんりょう「THỤ TÍN LIÊU」
☆ Danh từ
(rađiô, ti vi) chi phí cấp phép thu nhận thông tin

受信料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受信料
NHK受信料 エヌエイチケーじゅしんりょう エヌエッチケーじゅしんりょう
NHK fees
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受験料 じゅけんりょう
những tiền dự thi
受信バッファ じゅしんバッファ
bộ đệm nhận