受験料
じゅけんりょう「THỤ NGHIỆM LIÊU」
☆ Danh từ
Những tiền dự thi

受験料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受験料
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
受験生 じゅけんせい
thí sinh
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi
受験票 じゅけんひょう
thẻ dự thi, phiếu báo danh
受信料 じゅしんりょう
(rađiô, ti vi) chi phí cấp phép thu nhận thông tin
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn