受像
じゅぞう「THỤ TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền hình

Bảng chia động từ của 受像
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受像する/じゅぞうする |
Quá khứ (た) | 受像した |
Phủ định (未然) | 受像しない |
Lịch sự (丁寧) | 受像します |
te (て) | 受像して |
Khả năng (可能) | 受像できる |
Thụ động (受身) | 受像される |
Sai khiến (使役) | 受像させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受像すられる |
Điều kiện (条件) | 受像すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受像しろ |
Ý chí (意向) | 受像しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受像するな |
受像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受像
受像機 じゅぞうき
máy thu
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
待ち受け画像 まちうけがぞう
Màn hình khoá
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
像 ぞう
tượng, bức tượng
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph